Thông số kỹ thuật:
1. Định mức trung bình(*):
- Chống thấm cho mái lộ thiên: ~1.5 – 2.0 kg/m²
- Chống thấm cho sân thượng có mái che: ~1.0 kg/m²
- Sử dụng như sơn cho tường ngoài: ~0.4 – 0.6 kg/m²
2. Tỷ trọng: 1.49 g/cm³
3. Độ đậm đặc: 75 ± 2%
4. Độ giãn dài (ASTM- D638): 400%
5. Khả năng tạo cầu vết nứt (EN 14891): ~ 2 mm
6. Mức độ thấm nước (EN 14891): Không thấm nước
7. Cường độ bám dính ban đầuEN 14891 – A.6.2:2007: > 1 N/mm²
8. Cường độ bám dính sau khi gia nhiệt (EN 14891 – A.6.5:2007): > 1 N/mm²
9. Cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước cứng (EN 14891 – A.6.9:2007): > 1 N/mm²
(*)Định mức mang tính tham khảo. Định mức thực tế phụ thuộc vào loại bề mặt, độ phẳng bề mặt và độ dày mong muốn của lớp chống thấm.
Ứng dụng:
- Cho tường khu vực phòng tắm, nhà bếp, ban công đặc biệt ở vị trí trên cao của tòa nhà cao tầng khi chịu sự rung động
- Cho bề mặt Bê tông hoặc bề mặt có sự rung động cao như tấm thạch cao, tấm sợi xi măng
- Chống thấm cho khu vực tường ngoài và các bề mặt hoàn thiện
- Làm sơn phủ ngoại thất phản xạ ánh sáng
Đặc điểm và tính năng:
- Che phủ các vết nứt tốt
- Độ đàn hồi cao
- Bám dính tốt trên nhiều bề mặt vật liệu
- Chống thấm cho mái nhà, sân thượng và tường ngoài
- Kháng lại sự phát triển của rêu và nấm mốc
- Kháng tia UV và phản xạ nhiệt tốt
- Đạt tiêu chuẩn Low VOCs – an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.